Hệ thống từ vựng IELTS cần nhớ khi thi

Sẵn sàng du học – Bạn cần hệ thống thêm từ vựng cần nhớ khi thi IELTS để có thể lấy được thang điểm mong muốn. Ở cả 4 kỹ năng trong bài thi IELTS  việc sử dụng từ vựng cần nhớ dưới đây sẽ thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn.

  1. Từ vựng cần dùng khi thi IELTS

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy danh sách 1000 hay 5000 từ vựng cần dùng để chinh phục IELTS, từ vựng “thần thánh” xuất hiện trong tất cả bài thi IELTS, v.v trên mạng. Tuy nhiên, việc học từ nào và học từ như thế nào cần cả một quá trình rất dài. Sau khi tự làm đi làm lại nhiều dạng bài tập và ôn tập từ mới mỗi ngày, bạn sẽ đi đến giai đoạn sử dụng những từ đó thì mới có thể nhớ lâu được. Lúc này bạn nên có người đồng hành (partner) hoặc giáo viên để hướng dẫn, chấm bài để bạn có thể nâng cao vốn từ hơn nữa.

  1. Từ vựng cần tránh khi thi IELTS

Là một kì thi ngôn ngữ mang tính học thuật và có giá trị quốc tế cao, IELTS yêu cầu thí sinh phải có một sự chuẩn bị kỹ càng cho vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Ngược lại với việc coi trọng từ vựng học thuật, các giám khảo IELTS cực kỳ không thích việc bạn sử dụng các từ văn nói, từ khô khan, rập khuôn, hay những tự cực kỳ đơn giản. Lấy ví dụ với từ “very” – một trạng từ chỉ mức độ cho tính từ hoặc động từ, được xem là một từ vựng cần tránh khi thi IELTS bởi nó quá đơn giản và khi sử dụng nhiều sẽ gây nhàm chán cho phần trả lời của bạn. Thay vì nói very tính từ, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một từ khác mạnh hơn và hay hơn như sau:

  • very big → towering/gigantic/immense;
  • very funny → witty/hysterical/sidesplitting;
  • very open → transparent/straightforward;
  • very painful → excruciating;
  • very powerful → compelling;
  • very rainy → pouring;
  • very sad → sorrowful/melancholic/crestfallen;
  • very happy → jubilant/content/elated;
  • very scared → terrified;
  • very shiny → gleaming;
  • very shy → timid;
  • very beautiful → stunning/exquisite/striking;
  • very smart → ingenious;
  • very bad → obscene/sinister/atrocious;
  • very good → splendid/terrific/delightful.
  1. Sử dụng thành ngữ trong tiếng anh

Dù không được quan tâm nhiều, thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Anh lại giúp bạn ghi điểm bất ngờ nếu biết cách sử dụng trong bài thi IELTS. Chuẩn bị sẵn một “tủ” thành ngữ trong tiếng Anh có thể sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian cho bài thi Writing trong việc phát triển ý câu và tăng điểm trong phần Speaking Part 3. Nhưng hãy lưu ý rằng đôi khi sử dụng quá nhiều thành ngữ tiếng Anh sẽ làm cho bài viết của bạn rườm rà và thiếu tự nhiên. Học ngay 10 thành ngữ nói về tính cách, trạng thái của chúng ta nhé:

  • Full of beans* – *A person who is lively, active and healthy;
  • Couch potato – Spending too much time on the internet or watching TV;
  • Down to earth – Someone who is practical and realistic;
  • Eager beaver – A person who is hardworking and enthusiastic;
  • Get a second wind – Have a burst of energy after tiring;
  • Give it my best shot – Try your hardest;
  • Sit on the fence – To be indecisive;
  • To be up in arms about something – Upset or angry about something;
  • Have/get mixed feelings about something – To be uncertain about something;
  • On the ball – Active and aware of things.

Mách nhỏ cho bạn: để sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh ở phần thi Speaking một cách tự nhiên nhất mà không gượng ép, bạn có thể luyện tập và bắt chước theo phim và các chương trình thực tế nói tiếng Anh.

  1. Từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng anh

Từ đồng âm khác nghĩa, từ khác âm cùng nghĩa, từ phát âm gần giống nhau,.. là những cặp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ để phân biệt. Những từ này không khó, nhưng nếu bạn không sử dụng thường xuyên thì sẽ có thể gây phân vân khi bạn gặp phải trong bài, đặc biệt là phần thi Listening. “Căng lỗ tai” ra nghe vậy mà bạn không biết mình đã nghe thấy từ “complement” – bổ sung hay compliment – lời khen để ghi vào nữa. Vậy nên chúng ta cùng hệ thống từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh lại theo phương pháp sau đây ngay bạn ơi:

Các cặp từ phát âm gần giống nhau

  • Dessert (n):  món tráng miệng;
    Desert (v): bỏ, bỏ mặc, đào ngũ;
    Desert (n):  sa mạc.
  • Emigrant (n): người di cư;
    Immigrant (n):  người nhập cư.
  • Medal: huy chương;
    Meddle: cắt ngang/chen vào việc của người khác;
    Mettle: phẩm chất.
  • Ingenious (a): độc đáo, sáng tạo;
    Ingenuous (a): đơn giản, ngây thơ.
  • Decent (a): ngoan hiền, tốt tính;
    Descent (a): đi xuống, thụt lùi;
    Dissent (v): chống đối.
  • Appraise (v): xác định giá trị;
    Apprise (v):  trình bày sự việc.

TCT team

 

 

Chia sẻ Truyện này