Thành Thạo Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) với Hình Ảnh

Thì quá khứ đơn (past simple) là 1 trong 12 thì trong tiếng anh. Đây là bước nền tảng cơ bản nếu bạn muốn chinh phục tiếng anh.

Thay vì bạn phải vất vả nhớ công thức thì quá khứ đơn. Thì trong bài viết này truyencotich.net sẽ giúp bạn học hiểu công thức thì quá khứ đơn past simple với các hình ảnh minh họa. Bên cạnh đó chúng tôi cũng lưu trữ một bản pdf về thì quá khứ đơn cho các bạn lưu trữ và tham khảo khi cần thiết.

Cùng bắt đầu học nhé.

Khái niệm về Past Simple thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

simple past
Mình họa về simple past

Công thức thì quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn (simple past) rất đơn giản và dễ nhớ nếu bạn học theo hình ảnh minh họa dưới đây.

Công thức thì quá khứ đơn

 

▶ Xem thêm: Các thì trong tiếng anh (tổng hợp chi tiết)

Tuy nhiên vuihoctienganh cũng muốn diễn giải để các bạn khó hiểu có thể hiểu sâu vấn đề hơn nhé.

1. Câu khẳng định: 

S    +   V(regular/ irregular) + O

Trong đó:

  • Regular Verbs là những động từ có quy tắc như: to work (làm việc) – worked. to play (chơi) – played
  • Irregular Verbs là những động từ bất quy tắc như: to do – did – done, to speak – spoke – spoken, to teach – taught – taught

Ví dụ:

  • We studied a hard lesson last week. (Chúng tôi đã học một bài rất khó tuần trước.)
  • Jane travelled to England last summer. (Jane đã đi du lịch đến Anh mùa hè năm ngoái.)
  • Mrs. Susie taught me English 2 days ago. (Cô Susie đã dạy tôi tiếng Anh 2 hôm trước.)
  • I wore a blue dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu xanh hôm qua.)

2. Câu phủ định

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiết ta thêm “not” vào sau

S  +  did not  +  V + O

Ví dụ:

  • She wasn’t at home yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không ở nhà.)
  • You weren’t honest with me. (Cậu đã không thành thật với tớ.)
  • We weren’t aware of the news. (Chúng tôi đã không biết gì về tin tức đó.)

Đối với động từ thường, ta đặt trợ động từ “didn’t” trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Yuzu didn’t go out with me last Sunday. (Yuzu đã không đi ra ngoài với tớ chủ nhật tuần trước.)
  • Kai didn’t do as he promised. (Kai không làm như anh ấy đã hứa.)
  • I didn’t think much about it. (Tôi không nghĩ nhiều về nó lắm.)

3. Câu nghi vấn

Đối với động từ “to be” và động từ khuyết thiếu ta sẽ di chuyển nó lên đầu câu

(Từ để hỏi)/Did   +  S  +  Verb ?

Ví dụ:

  • Were you in John’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà John hôm qua phải không?)
  • Could she buy the limited iphone version yesterday? (Cô ấy có mua được chiếc iphone bản giới hạn hôm qua không?)
  • Did you do the housework?  (Bạn đã làm bài tập rồi chứ?)

Lưu ý: Khi đổi câu sang phủ định và nghi vấn: động từ chính cần đưa về dạng nguyên thể.

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ

Exam:

  • He visited his parents last weekend. / (Anh ấy đã đến thăm ba mẹ anh ấy vào cuối tuần trước)
  • She went home last Friday. / (Cô ấy đã về nhà vào thứ 6 trước)

 Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Exam:

  • She came home, switched on the computer and checked her e-mails. (Cô ấy đã về nhà, bật máy tính và kiểm tra email.)
  • She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Cô ấy đã mở máy tính, đọc tin nhắn facebook và trả lời tin nhắn)

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Exam:

  • When I was having breakfast, the phone suddenly rang. (Khi tôi đi ăn sáng và điện thoại đột nhiên reo lên)
  • When I was cooking, my parents came. (Khi tôi đang nấu ăn, ba mẹ tôi đến)

Dùng trong câu điều kiện loại II

Exam:

  • If I had a million USD, I would buy that car. (Nếu tôi có 1 triệu đô, tôi sẽ mua oto)
  • If I were you, I would do it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm việc đó)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dựa vào các thông tin bên dưới đây, các bạn sẽ dễ dàng nhận biết được thì quá khứ đơn trong câu. Đây là sẽ mẹo giúp bạn làm đúng và đạt điểm cao trong các bài thi nhé.

  • yesterday (hôm qua)
  • last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
  • ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
  • when: khi (trong câu kể)

Trên là những hướng dẫn rất chi tiết để các bạn nhận biết và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chuẩn xác. Hi vọng rằng bạn sẽ nắm chắc lý thuyế ngữ pháp của thì quá khứ đơn (simple past) để đạt điểm số các nhất nhé.

 

Chia sẻ Truyện này